Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hochet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɔ.ʃɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hochet
/hɔ.ʃɛ/
hochets
/hɔ.ʃɛ/
hochet
gđ
/hɔ.ʃɛ/
Cái
lúc lắc
(đồ chơi trẻ con).
(
Nghĩa bóng
)
Cái
phù phiếm
;
hư vinh
.
Tham khảo
sửa
"
hochet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)