Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaːŋ˧˧ tʰaːj˧˧hwaːŋ˧˥ tʰaːj˧˥hwaːŋ˧˧ tʰaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˥ tʰaːj˧˥hwaŋ˧˥˧ tʰaːj˧˥˧

Định nghĩa

sửa

hoang thai

  1. Thai của người chửa hoang.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa