hjulspor
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjulspor | hjulsporet |
Số nhiều | hjulspor | hjulspora'- ene |
hjulspor gđ
- Dấu bánh xe lún trên đường.
- Bilene hadde laget dype hjulspor i veien.
Tham khảo
sửa- "hjulspor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)