Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hjerteløs
gt hjerteløst. -e
Số nhiều
Cấp so sánh
cao

hjerteløs

  1. Sắt đá, vô tâm, nhẫn tâm.
    Hvordan kan du være så hjerteløs å kaste din kone ut?

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa