Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc hjemlig
gt hjemlig
Số nhiều hjemlige
Cấp so sánh
cao

hjemlig

  1. Giống như ở nhà, ở quê nhà.
    på sykehuset prøvde de å lage det så hjemlig og koselig som mulig.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa