Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hjemlig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
hjemlig
gt
hjemlig
Số nhiều
hjemlige
Cấp
so sánh
—
cao
—
hjemlig
Giống như ở
nhà
, ở
quê nhà
.
på sykehuset prøvde de å lage det så
hjemlig
og koselig som mulig.
Phương ngữ khác
sửa
heimlig
Tham khảo
sửa
"
hjemlig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)