histamine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪs.tə.ˌmin/
Danh từ
sửahistamine /ˈhɪs.tə.ˌmin/
- (Hoá học) Hixtamin.
Tham khảo
sửa- "histamine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /is.ta.min/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
histamine /is.ta.min/ |
histamine /is.ta.min/ |
histamine gc /is.ta.min/
- (Hóa học, sinh vật học) Histamin.
Tham khảo
sửa- "histamine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)