Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪs.tə.ˌmin/

Danh từ

sửa

histamine /ˈhɪs.tə.ˌmin/

  1. (Hoá học) Hixtamin.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
histamine

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /is.ta.min/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
histamine
/is.ta.min/
histamine
/is.ta.min/

histamine gc /is.ta.min/

  1. (Hóa học, sinh vật học) Histamin.

Tham khảo

sửa