Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɔ.fa.ʒik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hippophagique
/i.pɔ.fa.ʒik/
hippophagiques
/i.pɔ.fa.ʒik/
Giống cái hippophagique
/i.pɔ.fa.ʒik/
hippophagiques
/i.pɔ.fa.ʒik/

hippophagique /i.pɔ.fa.ʒik/

  1. Xem hippophagie
    Boucherie hippophagique — hàng bán thịt ngựa

Tham khảo

sửa