Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hipotecarios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
hipotecários
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ipoteˈkaɾjos/
[i.po.t̪eˈka.ɾjos]
Vần:
-aɾjos
Tách âm tiết:
hi‧po‧te‧ca‧rios
Tính từ
sửa
hipotecarios
Dạng
giống đực
số nhiều
của
hipotecario