Xem thêm: hipotecários

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ipoteˈkaɾjos/ [i.po.t̪eˈka.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: hi‧po‧te‧ca‧rios

Tính từ

sửa

hipotecarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của hipotecario