Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɪn.duː.ˈstæ.ni/

Tính từ

sửa

hindustani /ˌhɪn.duː.ˈstæ.ni/

  1. (Thuộc) Hin-ddu-xtăng.

Danh từ

sửa

hindustani /ˌhɪn.duː.ˈstæ.ni/

  1. Người Hin-ddu-xtăng.
  2. Tiếng Hin-ddu-xtăng.

Tham khảo

sửa