Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪn.ˌduː.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

hinduism /ˈhɪn.ˌduː.ˌɪ.zəm/

  1. Đạo Ấn, Ấn Độ giáo.

Tham khảo

sửa