Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

hindoo

  1. Người Hindu (Ân-ddộ).
  2. Người theo đạo Ân.

Tính từ

sửa

hindoo

  1. Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân.
  2. (Thuộc) Ân-ddộ.

Tham khảo

sửa