Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hindoo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
hindoo
Người
Hindu
(Ân-ddộ).
Người
theo đạo Ân.
Tính từ
sửa
hindoo
Hindu
, (thuộc)
người
Hindu
; (thuộc)
người
theo đạo Ân.
(
Thuộc
) Ân-ddộ.
Tham khảo
sửa
"
hindoo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)