Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌlɑɪ.tɜː/

Danh từ sửa

highlighter /ˈhɑɪ.ˌlɑɪ.tɜː/

  1. Bút đánh dấu.

Tham khảo sửa