Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪ.ɡəl/

Nội động từ

sửa

higgle nội động từ /ˈhɪ.ɡəl/

  1. Mặc cả.

Tham khảo

sửa