Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ hidrogen--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hi.drɔ.ˈɡɛ.nɔ/

Danh từ

sửa

hidrogeno

  1. Hiđrô.