Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɪ.dᵊn.ˌɑɪt/

Danh từ sửa

hiddenite /ˈhɪ.dᵊn.ˌɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Hiđenit.

Tham khảo sửa