Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈeɪ.tᵊl/

Tính từ

sửa

hiatal /hɑɪ.ˈeɪ.tᵊl/

  1. Xem hiatus chỉ thuộc về

Tham khảo

sửa