heterotrophic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɛ.tə.rə.ˈtroʊ.fɪk/
Tính từ
sửaheterotrophic /ˌhɛ.tə.rə.ˈtroʊ.fɪk/
- (Sinh vật học) Dị dưỡng.
Tham khảo
sửa- "heterotrophic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heterotrophic /ˌhɛ.tə.rə.ˈtroʊ.fɪk/