hestepære
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hestepære | hestepæra, hestepæren |
Số nhiều | hestepærer | hestepærene |
Danh từ
sửahestepære gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "hestepære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hestepære | hestepæra, hestepæren |
Số nhiều | hestepærer | hestepærene |
hestepære gđc