Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.sᵊn.ˌɑɪt/

Danh từ

sửa

hessonite /ˈhɛ.sᵊn.ˌɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Exonit.

Tham khảo

sửa