Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɛ.ˈspɛr.ə.dᵊn/

Danh từ

sửa

hesperidin /hɛ.ˈspɛr.ə.dᵊn/

  1. (Hoá học) Hetperidin.

Tham khảo

sửa