Tiếng Anh sửa

 
heron

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

heron /ˈhɛr.ən/

  1. (Động vật học) Con diệc.

Tham khảo sửa