heroically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɪ.ˈroʊ.ɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaheroically (so sánh hơn more heroically, so sánh nhất most heroically)
Tham khảo
sửa- "heroically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heroically (so sánh hơn more heroically, so sánh nhất most heroically)