Tiếng Na Uy

sửa
 
herme

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å herme
Hiện tại chỉ ngôi hermer
Quá khứ herma, hermet, hermte
Động tính từ quá khứ herma, hermet, hermt
Động tính từ hiện tại

herme

  1. Bắt chước, nhái lại.
    De hermet etter alt hun gjorde.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa