hermaphroditical
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửahermaphroditical
- (Sinh vật học) Lưỡng tính.
Tính từ
sửahermaphroditical + (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/
- (Sinh vật học) Lưỡng tính.
Tham khảo
sửa- "hermaphroditical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)