Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

hermaphroditical

  1. (Sinh vật học) Lưỡng tính.

Tính từ

sửa

hermaphroditical + (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/

  1. (Sinh vật học) Lưỡng tính.

Tham khảo

sửa