Xem thêm: hermanás

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /eɾˈmanas/ [eɾˈma.nas]
  • Vần: -anas
  • Tách âm tiết: her‧ma‧nas

Danh từ

sửa

hermanas gc sn

  1. Dạng số nhiều của hermana