Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hə.ˈrɛ.tɪ.kəl/

Tính từ

sửa

heretical /hə.ˈrɛ.tɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Dị giáo.

Tham khảo

sửa