Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.ə.si/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

heresy /ˈhɛr.ə.si/

  1. Dị giáo.

Tham khảo

sửa