hereaway
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪr.ə.ˌweɪ/
Phó từ
sửahereaway ; cũng hereaways /ˈhɪr.ə.ˌweɪ/
- (Phương ngữ) Xem hereabouts
Tham khảo
sửa- "hereaway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hereaway ; cũng hereaways /ˈhɪr.ə.ˌweɪ/