hepatocitos
Tiếng Galicia
sửaDanh từ
sửahepatocitos gđ sn
- Dạng số nhiều của hepatocito
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /epatoˈθitos/ [e.pa.t̪oˈθi.t̪os]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /epatoˈsitos/ [e.pa.t̪oˈsi.t̪os]
- Vần: -itos
- Tách âm tiết: he‧pa‧to‧ci‧tos
Danh từ
sửahepatocitos gđ sn
- Dạng số nhiều của hepatocito.