Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

hepatocitos  sn

  1. Dạng số nhiều của hepatocito

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /epatoˈθitos/ [e.pa.t̪oˈθi.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /epatoˈsitos/ [e.pa.t̪oˈsi.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: he‧pa‧to‧ci‧tos

Danh từ

sửa

hepatocitos  sn

  1. Dạng số nhiều của hepatocito.