Tiếng Anh

sửa
 
hepatica

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɪ.ˈpæ.tɪ.kə/

Danh từ

sửa

hepatica /hɪ.ˈpæ.tɪ.kə/

  1. (Thực vật học) Cây lá gan (thuộc họ mao lương).

Tham khảo

sửa