Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.pə.rən/

Danh từ

sửa

heparin /ˈhɛ.pə.rən/

  1. (Sinh học) Hêparin.

Tham khảo

sửa