Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛn.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

henry /ˈhɛn.ri/

  1. (Điện học) Henri.
    international henry — Henri quốc tế

Tham khảo

sửa