henrettelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | henrettelse | henrettelsen |
Số nhiều | henrettelser | henrettelsene |
henrettelse gđ
- Sử, cuộc xử tử, hành quyết, hành hình.
- Det var mange henrettelser under den franske revolusjon.
Tham khảo
sửa- "henrettelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)