Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít henrettelse henrettelsen
Số nhiều henrettelser henrettelsene

henrettelse

  1. Sử, cuộc xử tử, hành quyết, hành hình.
    Det var mange henrettelser under den franske revolusjon.

Tham khảo

sửa