Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å henrette
Hiện tại chỉ ngôi henretter
Quá khứ henretta, henrettet
Động tính từ quá khứ henretta, henrettet
Động tính từ hiện tại

henrette

  1. Xử tử, hành quyết, hành hình.
    Forbryteren ble henrettet ved hengning.

Tham khảo sửa