henrette
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å henrette |
Hiện tại chỉ ngôi | henretter |
Quá khứ | henretta, henrettet |
Động tính từ quá khứ | henretta, henrettet |
Động tính từ hiện tại | — |
henrette
- Xử tử, hành quyết, hành hình.
- Forbryteren ble henrettet ved hengning.
Tham khảo
sửa- "henrette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)