Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛn.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

hen-hearted /ˈhɛn.ˈhɑːr.təd/

  1. Nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược.

Tham khảo

sửa