hemmelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hemmelig |
gt | hernmelig | |
Số nhiều | hernmelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hemmelig
- Bí mật, kín, mật, bí ẩn.
- militære hemmelige papirer
Tham khảo
sửa- "hemmelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)