helvétique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛl.ve.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | helvétique /ɛl.ve.tik/ |
helvétiques /ɛl.ve.tik/ |
Giống cái | helvétique /ɛl.ve.tik/ |
helvétiques /ɛl.ve.tik/ |
helvétique /ɛl.ve.tik/
Tham khảo
sửa- "helvétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)