Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.lə.ˌpæd/

Danh từ

sửa

helipad /ˈhɛ.lə.ˌpæd/

  1. Xem heliport

Tham khảo

sửa