Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hectomètres
/ɛk.tɔ.mɛtʁ/
hectomètres
/ɛk.tɔ.mɛtʁ/

hectomètre

  1. (Khoa đo lường) Hectomet.

Tham khảo

sửa