Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛk.tə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

hectogram /ˈhɛk.tə.ˌɡræm/

  1. Hectogam.

Tham khảo

sửa