Xem thêm: hebdomadários

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /heb.do.maˈdaː.ri.oːs/, [hɛbd̪ɔmäˈd̪äːrioːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /eb.do.maˈda.ri.os/, [ebd̪omäˈd̪äːrios]

Danh từ

sửa

hebdomadāriōs

  1. Dạng acc. số nhiều của hebdomadārius

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ebdomaˈdaɾjos/ [eβ̞.ð̞o.maˈð̞a.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: heb‧do‧ma‧da‧rios

Tính từ

sửa

hebdomadarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của hebdomadario

Danh từ

sửa

hebdomadarios  sn

  1. Dạng số nhiều của hebdomadario.