Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhit.ˌtrit/

Ngoại động từ

sửa

heat-treat ngoại động từ /ˈhit.ˌtrit/

  1. (Kỹ thuật) Nhiệt luyện.

Tham khảo

sửa