heat-treat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhit.ˌtrit/
Ngoại động từ
sửaheat-treat ngoại động từ /ˈhit.ˌtrit/
- (Kỹ thuật) Nhiệt luyện.
Tham khảo
sửa- "heat-treat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heat-treat ngoại động từ /ˈhit.ˌtrit/