headless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛd.ləs/
Tính từ
sửaheadless ( không so sánh được) /ˈhɛd.ləs/
- Không có đầu.
Tham khảo
sửa- "headless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
headless ( không so sánh được) /ˈhɛd.ləs/