Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈheɪ.ˌkɑːk/

Danh từ sửa

haycock /ˈheɪ.ˌkɑːk/

  1. Đồng cỏ khô.

Tham khảo sửa