Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haut-fond
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɔ.fɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
haut-fond
/hɔ.fɔ̃/
hauts-fonds
/hɔ.fɔ̃/
haut-fond
gđ
/hɔ.fɔ̃/
Mỏm
ngầm
(ở sông, biển).
Tham khảo
sửa
"
haut-fond
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)