Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hastig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
hastig
gt
hastig
Số nhiều
hastige
Cấp
so sánh
—
cao
—
hastig
Nhanh, lẹ, mau, gấp rút. en
hastig
avgjørelse
en
hastig
flukt
Tham khảo
sửa
"
hastig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)