Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hasch
/haʃ/
hasch
/haʃ/

hasch /haʃ/

  1. (Thân mật) Hasit (viết tắt của haschisch).

Tham khảo

sửa