harselas
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | harselas | harselasen |
Số nhiều | harselaser | harselasene |
harselas gđ
Tham khảo
sửa- "harselas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | harselas | harselasen |
Số nhiều | harselaser | harselasene |
harselas gđ