Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
harponner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/haʁ.pɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
harponner
ngoại động từ
/haʁ.pɔ.ne/
Đánh
(cá) bằng
lao móc
.
(
Thân mật
)
Tóm cổ
.
Harponner
un voleur
— tóm cổ tên kẻ trộm
Tham khảo
sửa
"
harponner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)