Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /haʁ.pɔ̃/
 
harpon

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
harpon
/haʁ.pɔ̃/
harpons
/haʁ.pɔ̃/

harpon /haʁ.pɔ̃/

  1. Cây lao móc (để đánh cá voi. ).
  2. (Xây dựng) Móc sắt.

Tham khảo

sửa